canh giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh giữ+ verb
- to guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh giữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh giữ":
canh giữ cảnh giác cảnh giới - Những từ có chứa "canh giữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 543